Tiếp nối phần 1 của những từ thay thế Very + Adj nên dùng trong IELTS, sau đây các bạn hãy cùng tham khảo nốt phần còn lại mà JOLO đã tổng hợp, giúp các bạn cải thiện điểm số trong các kì thi của mình.
Tham khảo phần 1 ngay tại đây: Những Từ Vựng Thay thế Very + Adj Nên Dùng Trong IELTS (Phần 1)
Very dull = tedious: tẻ nhạt
Ví dụ:
- We had to listen to his tedious story during the journey. (Chúng tôi phải nghe câu chuyện tẻ nhạt của anh ấy trong suốt chuyến hành trình.)
Very easy = effortless: dễ dàng
Ví dụ:
- Sarah made the jump look effortless. (Sarah khiến cho cú nhảy trông rất dễ dàng.)
Very empty = desolate: rất vắng vẻ
Ví dụ:
- It was a desolate wasteland except for some grazing cows. (Đó là một bãi đất hoang vắng vẻ trừ mấy con bò đang gặm cỏ.)
Very excited = thrilled: rất hào hứng
Ví dụ:
- He was thrilled with the results. (Anh ấy rất hào hứng với kết quả.)
Very exciting = exhilarating: phấn khích
Ví dụ:
- My first bungee jump was an exhilarating experience. (Lần nhảy bungee đầu tiên của tôi là một trải nghiệm phấn khích.)
Very expensive = costly: rất đắt
Ví dụ:
- Buying new car may prove too costly. (Mua xe mới có thể rất đắt.)
Very fancy = lavish: sang chảnh
Ví dụ:
- The celebrities live a lavish life. (Người nổi tiếng sống một cuộc sống sang chảnh.)
Very fat = obese: béo phì
Ví dụ:
- Parents should control the diet of their obese children. (Các bậc cha mẹ nên kiểm soát bữa ăn của những đứa trẻ bị béo phì.)
Very friendly = amiable: rất thân thiện
Ví dụ:
- His parents seemed amiable. (Bố mẹ anh ấy trông có vẻ thân thiện.)
Very frightened = alarmed: lo lắng, sợ hãi
Ví dụ:
- She was alarmed at the prospect of traveling alone. (Cô ấy lo lắng trước viễn cảnh phải đi du lịch một mình.).
Very frightening = terrifying: đáng sợ
Ví dụ:
- It was a terrifying experience. (Đó là một trải nghiệm đáng sợ.)
Very funny = hilarious: rất hài hước
Ví dụ:
- Do you know Harry? He’s hilarious. (Bạn có biết Harry không? Anh ấy rất hài hước.)
Very glad = overjoyed: vui mừng khôn xiết
Ví dụ:
- We were overjoyed to hear their good news. (Chúng tôi vui mừng khôn xiết khi biết tin tốt của họ.)
Very good = excellent: xuất sắc
Ví dụ:
- Both the food and the service were excellent. (Cả đồ ăn và dịch vụ đều xuất sắc.)
Very great = ecstatic: rất vui
Ví dụ:
- Windy was ecstatic about her new job. (Windy rất vui với công việc mới của mình.)
Very happy = terrific: rất tuyệt
Ví dụ:
- I feel terrific today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất tuyệt.)
Very hard = difficult: rất khó khăn
Ví dụ:
- Asking for help is difficult for some people. (Yêu cầu sự giúp đỡ là vô cùng khó khăn với mọi người.)
Very hard-to-find = rare: hiếm hoi
Ví dụ:
- This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments. (Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng.)
Very heavy = leaden: nặng nề
Ví dụ:
- On leaden feet he made his way down the stairs. (Trên đôi chân nặng như chì, anh ấy đi xuống cầu thang.)
Very high = soaring: rất cao
Ví dụ:
- From my house, I can see the soaring mountains. (Từ nhà tôi, tôi có thể thấy những ngọn núi cao ngất.)
Very hot = sweltering: nóng ngột thở
Ví dụ:
- “It's sweltering in here. Can we open a window?” (Trong này nóng quá. Có thể mở cửa sổ ra không?)
Very huge = colossal: khổng lồ
Ví dụ:
- The singer earns a colossal amount of money. (Ca sĩ kiếm được một số tiền khổng lồ.)
Very hungry = starving: chết đói
Ví dụ:
- He looked at the picture of starving children and cried. (Anh ấy nhìn vào bức tranh những đứa trẻ đang chết đói và khóc.)
Very hurt = battered: đau đớn
Ví dụ:
- She felt emotionally battered. (Cô ấy cảm thấy đau đớn về mặt cảm xúc.)
Very important = crucial: rất quan trọng
Ví dụ:
- Parents play a crucial role in children’s physical development. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thể chất của trẻ.)
Very intelligent = brilliant: rất thông minh
Ví dụ:
- What a brilliant idea! (Thật là một ý tưởng thông minh!)
Very interesting = captivating: rất thú vị
Ví dụ:
- We spent a week relaxing on the captivating island of Capri. (Chúng tôi dành một tuần thư giãn trên hòn đảo rất thú vị của Capri.)
Very large = huge: khổng lồ
Ví dụ:
- Huge amount of money was lost. (Số lượng lớn tiền đã bị mất.)
Very lazy = indolent: lười biếng
Ví dụ:
- She’s not stupid, just indolent. (Cô ấy không ngu, chỉ là lười biếng thôi.)
Very little = tiny: nhỏ bé
Ví dụ:
- She held a tiny baby in her arms. (Cô ấy đang bế một đứa trẻ nhỏ bé.)
Very long-term = enduring: rất dài hạn
Ví dụ:
- What is your most enduring memory of her? (Kỷ niệm lâu nhất của bạn về cô ấy là gì?)
Very loose = slack: lỏng
Ví dụ:
- The rope suddenly went slack. (Sợi dây bỗng lỏng ra.)
Very mean = cruel: hung ác
Ví dụ:
- I can't stand people who are cruel to animals. (Tôi không thể chịu được những người đối xử tàn nhẫn với động vật.)
Very messy = slovenly: rất bừa bộn
Ví dụ:
- He grew lazy and slovenly. (Anh ấy trở nên lười biếng và bừa bộn.)
Very necessary = essential: cần thiết
Ví dụ:
- All events are free but booking is essential. (Tất cả sự kiện đều miễn phí nhưng cần đặt trước.)
Very nervous = apprehensive: rất lo lắng
Ví dụ:
- The long delay had made me quite apprehensive. (Sự chậm trễ kéo dài khiến tôi rất lo lắng.)
Very nice = kind: tốt bụng
Ví dụ:
- I think it was very kind of you to say so. (Bạn thật tốt khi nói thế.)
Very noisy = deafening: rất ồn ào
Ví dụ:
- The noise of the machine was deafening. (Tiếng của cái máy rất ồn ào.)
Very often = frequently: rất thường xuyên
Ví dụ:
- “Sorry” is the word he uses frequently. (“Xin lỗi” là từ anh ấy thường xuyên sử dụng.)
Very old = ancient: cổ xưa
Ví dụ:
- Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization. (Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ xưa này.)
Very old-fashioned = archaic: lỗi thời
Ví dụ:
- The system is archaic, unfair and needs changing. (Hệ thống lỗi thời, không công bằng và cần thay đổi.)
Trên đây là toàn bộ các từ thay thế Very + tính từ hay, nên dùng trong bài thi Writing và Speaking IELTS mà JOLO đã tổng hợp giúp các bạn. Các bạn hãy cùng lưu lại và tham khảo nhé. Chúc các bạn thành công.