Trong dịp Tết cổ truyền sắp tới gần, bên cạnh các loại hoa trang trí thì món ăn cổ truyền là biểu tượng không thể thiếu. Tùy vào đặc trưng vùng miền mà hương vị, cách chế biến món ăn mỗi nơi có thể có sự khác biệt nhưng sự hiện diện của nó trong ngày Tết trên mâm cơm cúng ông bà tổ tiên là điều không thể bỏ qua.
Các bạn hãy cùng JOLO tham khảo xem trong dịp Tết có những món ăn nào nổi tiếng nhé.
1. Những món ăn truyền thống
- Chung cake / Sticky rice cake: Bánh Chưng
- Steamed sticky rice: Xôi
- Spring roll: Nem cuốn
- Jellied meat: Thịt đông
- Lean pork paste: Giò lụa
- Pig trotters: Thịt chân giò
- Meat stewed in coconut juice: Thịt kho nước cốt dừa
- Dried bamboo shoot soup: Canh măng
- Pork stuffed bitter melon soup: Canh khổ qua nhồi thịt
- Fermented pork: Nem chua
- Pork belly: Thịt ba chỉ
2. Những món ăn kèm phổ biến
- Pickled onion: Dưa hành
- Pickled small leeks: Củ kiệu muối
- Pickled cabbage: Bắp cải muối
- Pickled carrots: Muối cà rốt
- Sweet and sour grated salad: Nộm chua ngọt
- Chicken jerky: Thịt gà khô
- Pork jerky: Thịt lợn khô
- Fried sour meat pie: Nem chua rán
3. Những món ăn ngọt, đồ hạt
- Dried candied fruits: Mứt trái cây
- Ginger jam: Mứt gừng
- Candy: Kẹo (nói chung)
- Sunflower seed: Hạt hướng dương
- Roasted and salted sunflower seeds: Hạt hướng dương rang muối
- Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
- Pumpkin seed: Hạt bí
- Mung beans: Hạt đậu xanh
- Cashew: Hạt điều
- Roasted and salted cashew nuts: Hạt điều rang muối
- Chestnut: Hạt dẻ
- Almond: Hạt hạnh nhân
- Walnut: Hạt óc chó
- Pistachio: Hạt dẻ cười
- Macadamia: Hạt mắc ca
- Dried lotus seed: Hạt sen sấy
- Roasted peanuts with coconut juice: Đậu phộng cốt dừa
Mong rằng với những món ăn ngày Tết mà JOLO đã tổng hợp chia sẻ ở trên sẽ giúp các bạn tích lũy thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích, tự tin giới thiệu những món ăn truyền thống của nước mình với bạn bè nước ngoài.