Tổng quan về IELTS Speaking - Part 1 (4 – 5 phút): Giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi về bản thân bạn. - Part 2 (3 – 4 phút): Bạn sẽ được chuẩn bị câu hỏi được cho trong vòng 1 phút và trả lời bằng cách nói từ 2 -3 phút. - Part 3 (4 – 5 phút): là dành cho bạn và giám khảo thảo luận liên quan đến chủ đề từ Phần 2. Điểm Speaking của bạn sẽ được đánh giá dựa trên: - Sự thành thạo/lưu loát và sự gắn kết (Fluency and coherence) - Từ vựng (Vocabulary) - Sự phong phú và chính xác về mặt ngữ pháp (Range of grammar and accuracy) - Cách phát âm (Pronunciation). |
Tổng quan các bí kíp vàng:
- Nói càng nhiều càng tốt.
- Chuẩn bị cho bản thân kỹ lưỡng những kiến thức liên quan trước kỳ thi.
- Bạn cần nói sao cho tự nhiên nhất có thể chứ không phải đang đọc thuộc lòng câu trả lời.
- Hãy thật tự nhiên và liên kết câu trả lời.
- Đừng né tránh máy ghi âm trong phòng thi. Nó ở đó là để giúp bạn.
- Lạc quan lên, kỳ thi sắp qua rồi, mỉm cười và hít thở đều.
- Nhớ rằng lượng adrenaline được sản sinh ra khi bạn lo lắng, thực chất sẽ giúp bạn thể hiện tốt hơn trong bài thi.
- Cố sử dụng 1 lượng từ vựng phong phú. Mọi người thường sử dụng 1 lượng từ vựng ít hơn nhiều so với những gì họ biết khi nói. Thực hành thường xuyên là chìa khóa cho điều này.
- Tập trung vào điều bạn đang nói hơn là sự chính xác, bạn sẽ mắc ít lỗi hơn.
- Tập nói thật rõ ràng. Nó không có nghĩa là chậm, mà là tự nhiên và đều đặn.
Làm cách nào để nói lưu loát?
- Chuẩn bị kỹ sẽ mang lại cho bạn 1 tâm lý thoải mái hơn và bớt lo lắng, từ đó sẽ nói lưu loát hơn.
- Tập trung vào phần bạn đang nói đến thôi, quên phần còn lại của bài thi đi khi chưa đến lượt nó.
Eye contact
- Tạo sự giao tiếp bằng mắt với giám khảo (một cách tự nhiên, đừng nhìn chằm chằm).
- Nếu giám khảo đang viết, nhìn ra chỗ khác hoặc không cười, không có nghĩa là bạn đang làm không tốt. Họ chỉ đang làm công việc của mình mà thôi.
Part 1: Introduction and Interview.
- Nhớ rằng giám khảo giống như là giáo viên vậy. Thực chất thì họ cũng thường là giáo viên thật, vì vậy họ biết bạn cảm thấy thế nào.
- Giám khảo sẽ đặt các câu hỏi, hãy cố gắng không nhắc lại câu hỏi đó y nguyên ở phần trả lời của mình:
What’s the most interesting building in your home town?
Đừng trả lời: The most interesting place in…is…
Nên trả lời: It’s…
- Đưa ra câu trả lời rõ ràng trước, sau đó mở rộng chúng nếu có thể.
Many people find it fascinating, because…
- Cố gắng sử dụng các synonyms của các từ được giám khảo sử dụng. Nếu không thể nhớ ra kịp thời, cứ nói những gì đang có trong đầu bạn, đừng khiến nó ngắt quãng sự lưu loát.
- Phần này thường bao gồm những topic quen thuộc về bản thân bạn. Cố đưa ra những ví dụ và tạo ý tưởng kết nối. Đừng nói: I don’t know
- Những topic phổ biến ở phần 1:
+ A place or a hobby
+ Your daily routine
+ Your interests
+ Places in your country
+ Special foods/events in your country.
Những câu hỏi nhìn chung được đưa ra để khuyến khích bạn nói, nó sẽ không quá mới hay quá bất ngờ.
Part 2: Individual long turn
- Những chủ đề trong task card là về a book, film, television programme, clothes, piece of music, object, place you like, special journey, special day, people you like or who have influenced you or a skill you have learned, v.v
- Tận dụng thời gian để lên kế hoạch. Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến điểm thấp là thí sinh không có kế hoạch gì cho bài nói của mình. Bạn sẽ không tạo được ấn tượng tốt với giám khảo, nếu bạn nói ngay lập tức mà không có kế hoạch gì, dù trình độ của bạn tới đâu. Viết ngắn gọn các ý chính để nó giữ bạn theo lộ trình liền mạch mà không bị đi xa quá xa khỏi ý định ban đầu.
- Hãy nhớ rằng bạn đang được kiểm tra về sự lưu loát (fluency) và sự gắn kết (coherence) mà Coherence thì lại liên quan đến tính rõ ràng và logic trong bài nói.
- Sự liên kết giữa các ý cũng quan trọng và được điểm như fluency vậy.
- Khi thí sinh không chuẩn bị, họ có xu hướng đưa ra 1 câu trả lời khái quát về câu hỏi hơn là trả lời từng phần chi tiết và rõ ràng.
- Nhận thức rõ bạn có thể nói tối đa bao nhiêu từ trong vòng khoảng 2 phút, có thể chỉ từ 200 – 250 từ thôi.
- Đảm bảo phần nói 1 cách tự nhiên chứ không phải đang trả bài thuộc lòng, điều này ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
Xem thêm: 12 phương pháp giúp bạn có thể tự nâng cao kỹ năng nói mà không cần người thực hành cùng
Lên kế hoạch và ghi chú
- Viết notes chứ không viết câu: Bạn có thể nhận được câu hỏi kiểu như mô tả 1 địa điểm, etc. rồi đưa ra lý do cho lựa chọn của bạn. Cho mỗi luận điểm bạn dự định nói, chỉ viết vài ba từ -> tổng cộng không nên quá 10 – 20 từ.
- Viết các luận điểm trong danh sách theo chiều dọc và theo thứ tự. Xem theo cách này dễ hơn.
- Kẻ đường phân cách giữa những từ liên quan đến miêu tả và từ liên quan đến giải thích ý kiến. Nó sẽ tạo sự rành mạch khi nói.
- Đừng học thuộc lòng những ghi chứ hay câu trả lời đầy đủ rồi đọc ra.
- Nghĩ về việc kết nối các từ và cụm từ bạn sẽ sử dụng khi nói, nhưng đừng viết ra.
Những từ gợi ý cho part 2
Sử dụng những từ gợi ý sau để dẫn dắt hơn là dựa vào topic.
Những cụm từ để dẫn phần giới thiệu
– I’d like to talk about…
– I’m going to talk about/describe how to …
– I want to talk about…
– What I’d like to talk about is…
Những cụm từ để nói về địa điểm:
– Place: It is near…
– Name: A called/which is called…
– Location: is situated …on the shores of/on the edge of…
Thời gian: It took place …/It happened…
– Recent time: It has been going on …/I have known …
– How: First of all, you prepare …; then …is prepared…
Những từ và cụm từ để triển khai ý:
– First of all, …/Secondly, …
– and also/as well as/what’s more/moreover
– Another thing is… /Another reason I… /Another reason why I… /Another reason
behind my decision to …
– because/since/as
– And why do I like it so much? Well, it…
Những từ và cụm từ để nói về những thứ bạn thích:
– I like/enjoy something/doing something
– I like…..more than anything else
– I like…..the most
– I love something/doing something
– ……appeals to me, because …
– I take get (a lot of) pleasure out of
– I am fond of…
Những từ và cụm từ để thể hiện điều gây ấn tượng với bạn:
– .. made an impression on me.
– .. influenced me.
.. had an (enormous) impact on me
– … affected me.
– … had an effect on me.
– … seems to have a had lasting effect on me.
… brought home to me …
. . changed the way I look at things
… moved me.
… impressed me.
touched me deeply.
– … disturbed me.
Sử dụng các từ đồng nghĩa
– benefits: advantages, positive aspects
– ways: measures, steps, courses of action, solutions
– causes: reasons behind
– effects: consequences, repercussions, results
– developments: changes
– example: instance, good example, best example
Tự học thêm các ví dụ mẫu về từ đồng nghĩa
Khi bạn nghĩ và chuẩn bị bài nói part 2, hãy chuẩn bị cả cho các câu hỏi có thể để dẫn sang part 3.
(Kỳ tiếp theo: IELTS part 3: Hội thoại 2 chiều)