Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp
  • Trung Tâm Tiếng Anh JOLO
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu JOLO English
    • Cơ sở vật chất
    • Đội ngũ giáo viên
    • Lý do bạn chọn chúng tôi
  • Tin tức
    • Tin tức sự kiện
    • Chương trình ưu đãi
    • Đối Tác Chiến Lược Của JOLO
    • Thi thử Mock Test hàng tháng
    • Nội Quy Học Tập
  • Các Khóa Học
    • Luyện Thi IELTS
    • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • IELTS General - Định cư
    • Tiếng Anh Trẻ Em
  • Học Viên Điểm Cao IELTS
  • English Library
    • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
    • Hướng Dẫn Học IELTS
    • Download Tài Liệu & Ebook
  • IELTS SUMMER CAMP 2025

×

  • Liên hệ
  • Cơ hội nghề nghiệp

Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng Nơi Công Sở

Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng Nơi Công Sở

Trong môi trường công sở hiện đại, tiếng Anh đóng vai trò như một ngôn ngữ chung giúp bạn mở rộng cơ hội giao tiếp, hợp tác và thăng tiến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn lúng túng khi phải nói chuyện với đồng nghiệp, sếp hoặc đối tác bằng tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, JOLO English sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và dễ áp dụng nhất trong văn phòng để bạn tự tin hơn mỗi ngày.

Chào hỏi và bắt đầu cuộc trò chuyện

1, Hello.

(Xin chào.)

2, Good morning/afternoon/evening.

(Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối.)

3, How are you (doing)?

(Bạn khỏe không? / Dạo này thế nào?)

4, (It's) nice/good/great to see you.

(Rất vui được gặp bạn.)

5, How is your day (going)?

(Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

6, Hello, it's a pleasure to meet you.

(Xin chào, rất hân hạnh được gặp bạn.)

7, (It's) (very) nice to meet you.

(Rất vui (rất hân hạnh) được gặp bạn.)

8, Pleased/Glad/Good to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

Trong các cuộc họp

Mẫu câu để xin phát biểu ý kiến

1, I’d like to share my thoughts on this topic.
(Tôi muốn chia sẻ suy nghĩ của mình về chủ đề này.)

2, Could I say something here?
(Tôi có thể nói gì đó tại đây được không?)

3, If I may, I’d like to add something.
(Nếu được, tôi muốn góp ý một vài điều.)

4, I’d like to voice a concern / opinion.
(Tôi muốn đưa ra một mối lo / ý kiến.)

5, With your permission, I’d like to speak about …
(Với sự cho phép của mọi người, tôi muốn nói về …)

6, Maybe I could contribute a point here.
(Có lẽ tôi có thể đóng góp một ý ở đây.)

7, Can I jump in with an idea?
(Tôi có thể xen vào với một ý kiến được không?)

8, I have a suggestion I’d like to put forward.
(Tôi có một đề xuất muốn trình bày.)

9, May I interrupt for a moment to highlight …?
(Tôi có thể ngắt lời một chút để nhấn mạnh … không?)

10, Before we move on, I’d like to bring up …
(Trước khi chúng ta chuyển sang phần khác, tôi muốn đề cập đến …)

Cách đồng tình hoặc đưa ra quan điểm trái chiều

  • Đồng tình

1, I completely agree with that.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó.)

2, That’s a very valid point.
(Đó là một ý rất hợp lý.)

3, I’m with you on that.
(Tôi đồng ý với bạn về điều đó.)

4, Exactly / Exactly right.
(Đúng rồi / Đúng chính xác.)

5, That makes a lot of sense.
(Điều đó rất hợp lý.)

6, I think you’re absolutely right.
(Tôi nghĩ bạn hoàn toàn đúng.)

7, That’s also how I see it.
(Tôi cũng thấy như vậy.)

  • Quan điểm trái chiều hoặc nhẹ nhàng phản đối

1, I see where you’re coming from, but …
(Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng …)

2, That’s a great idea, however …
(Đó là một ý tốt, tuy nhiên …)

3, I’m afraid I have to disagree with that.
(Tôi e là tôi phải phản đối điều đó.)

4, While I agree with you on X, I have concerns about Y.
(Trong khi tôi đồng ý với bạn về X, tôi có những lo lắng về Y.)

5, I understand what you’re saying, but perhaps we should consider …
(Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng có lẽ chúng ta nên cân nhắc …)

6, Sorry, but I’m not sure that approach will work.
(Xin lỗi, nhưng tôi không chắc cách đó sẽ hiệu quả.)

7, Another possibility might be …
(Một khả năng khác có thể là …)

  • Kết thúc hoặc tổng kết một ý

1, To summarise, …
(Tóm lại, …)

2, Let me quickly recap what we have discussed.
(Để tôi tóm tắt nhanh những gì chúng ta đã thảo luận.)

3, Before moving on, I’d like to make sure we agree on this point.
(Trước khi tiếp tục, tôi muốn chắc rằng chúng ta đồng ý về điểm này.)

4, So, what we decided is …
(Vậy là, những gì chúng ta quyết định là …)

5, In conclusion, the best option seems to be …
(Kết luận, phương án tốt nhất dường như là …)

6, That brings us to the end of this topic.
(Đó đưa chúng ta đến kết thúc của chủ đề này.)

7, Are there any final thoughts before we wrap this up?
(Có ý kiến cuối cùng nào trước khi chúng ta kết thúc phần này không?)

8, Let’s ensure everyone is clear on what needs to happen next.
(Hãy đảm bảo mọi người rõ những việc cần làm tiếp theo.)

9, If no one has anything else to add, let’s move on.
(Nếu không ai có gì để thêm, chúng ta chuyển sang phần tiếp theo.)

10, I believe that covers everything for now.
(Tôi nghĩ đến đây là đã bao quát hết mọi thứ rồi.)

Xin giúp đỡ và hỗ trợ công việc

  • Mẫu câu nhờ đồng nghiệp giúp đỡ

1, Could you help me with this task when you have a moment?
(Bạn có thể giúp tôi làm việc này khi bạn có thời gian được không?)

2, Would you mind giving me a hand with this report?
(Bạn có phiền giúp tôi với báo cáo này không?)

3, I wonder if you could assist me in reviewing these numbers.
(Tôi tự hỏi liệu bạn có thể hỗ trợ tôi xem lại những con số này được không.)

4, I’m facing some challenges with the current project. Could I ask for your guidance?
(Tôi đang gặp vài khó khăn với dự án hiện tại. Tôi có thể xin hướng dẫn của bạn được không?)

5, I’d appreciate your advice on how to approach this issue.
(Tôi rất trân trọng lời khuyên của bạn về cách giải quyết vấn đề này.)

6, If you’re not too busy, could I get your help with something?
(Nếu bạn không quá bận, tôi có thể xin bạn giúp tôi việc gì đó được không?)

7, Could I ask a favour: would you mind looking over this draft for me?
(Tôi có thể nhờ bạn một việc: bạn có thể xem qua bản nháp này giúp tôi được không?)

8, I could use some help getting this done by the deadline.
(Tôi cần chút trợ giúp để hoàn thành việc này trước hạn.)

9, Since you've done something similar before, your input would be really useful.
(Vì bạn đã từng làm việc tương tự rồi, ý kiến của bạn sẽ rất hữu ích.)

10, Thanks in advance for your support on this.
(Cảm ơn trước vì sự hỗ trợ của bạn về việc này.)

  • Cách đề nghị hỗ trợ hoặc hướng dẫn người khác

1, If you need any help, I’d be happy to assist.
(Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi rất sẵn lòng hỗ trợ.)

2, Would you like me to walk you through this process?
(Bạn muốn tôi hướng dẫn bạn qua quy trình này không?)

3, I can show you how to do this if you’d like.
(Tôi có thể chỉ cho bạn cách làm nếu bạn muốn.)

4, Let me know if you want me to go over those details with you.
(Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích những chi tiết đó cùng bạn.)

5, I’ve done something similar before; I can help you with your approach.
(Tôi đã từng làm việc tương tự; tôi có thể giúp bạn cách thực hiện.)

6, Do you want me to take you through the templates we used last time?
(Bạn muốn tôi hướng dẫn bạn các mẫu chúng ta dùng lần trước không?)

7, If it helps, I could prepare a draft / checklist for you.
(Nếu nó có ích, tôi có thể chuẩn bị bản nháp / danh sách kiểm tra cho bạn.)

8, Feel free to ask me anything if you’re unsure.
(Hãy thoải mái hỏi tôi nếu bạn chưa rõ.)

9, Would you like me to join you / shadow you on this so you can see how we do it?
(Bạn muốn tôi tham gia cùng bạn để bạn xem cách tôi thực hiện không?)

10, Let me know how I can support you to get this done.
(Hãy cho tôi biết tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào để hoàn thành việc này.)

Thể hiện sự lịch sự & chuyên nghiệp

1, Thank you for your valuable contribution.
(Cảm ơn bạn vì những đóng góp quý giá.)

2, I sincerely appreciate your support.
(Tôi chân thành cảm kích sự hỗ trợ của bạn.) 

3, Thank you for taking the time to explain this.
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian giải thích việc này.)

4, I apologize for the oversight.
(Tôi xin lỗi vì đã bỏ sót / sơ suất.) 

5, My apologies for any inconvenience caused.
(Xin lỗi vì những phiền toái có thể đã gây ra.)

6, Please accept my apologies and know that it won’t happen again.
(Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi và biết rằng việc này sẽ không xảy ra lần nữa.) 

7, Thank you for understanding.
(Cảm ơn bạn vì sự thông cảm.)

8, Thank you for your prompt response.
Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.

Kết thúc ngày làm việc hoặc một buổi gặp gỡ

1, Goodbye.

(Tạm biệt.)

2, It was nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

3, Have a good night.

(Chúc bạn một buổi tối tốt lành.)

4, See you soon/next time/later/tomorrow.

(Hẹn gặp bạn sớm/ lần tới/ sau nhé/ ngày mai.)

5, I have to go now.

(Tôi phải đi bây giờ.)

6, (It was) good seeing you.

(Rất vui được gặp lại bạn.)

7, Till next time.

(Hẹn lần sau.)

Hy vọng rằng sau bài viết này, JOLO English đã giúp bạn bỏ túi thêm nhiều mẫu câu giao tiếp hữu ích, dễ áp dụng ngay trong môi trường công sở. Việc sử dụng những câu nói ngắn gọn, lịch sự và chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc mà còn tạo được thiện cảm với đồng nghiệp và đối tác. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những mẫu câu này thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Nhận xét của khách hàngViết đánh giá của bạn
0.0/5 từ 0 người sử dụng. ( 0 đánh giá . )
5 ()
4 ()
3 ()
2 ()
1 ()
Tìm
Lọc theo số sao
  • Mọi sao
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
Xếp theo Phổ biến
  • Phổ biến
  • Tốt nhất
  • Mới nhất
  • Cũ nhất
Viết đánh giá của bạn
What is 22 + 1 =

Xem thêm

  • Lộ diện quán quân cuộc thi Voice Yourself
  • Voice Yourself - Thử thách Tiếng Anh - Giật "nhanh" iPhone 6
  • Cô bạn đạt 7.0 IELTS sau 4 tháng học nhờ đọc God Father
  • Khám phá 5 môn thể thao mùa đông thú vị bằng Tiếng Anh
  • TỔNG HỢP CÁC CHỦ ĐỀ IELTS SPEAKING PART 2 MỚI NHẤT THÁNG 5 - THÁNG 8 / 2018
  • Easy IELTS Speaking: Bộ 57 từ vựng và Câu hỏi theo chủ đề: Food and Diet
  • “Nằm lòng” bộ từ vựng và câu hỏi IELTS Speaking theo chủ đề: Phần 2 - Family
  • Nằm lòng 68 từ vựng IELTS theo Chủ đề: Phần 1 - Truyền thông - Báo chí

Bạn vui lòng điền thông tin để nhận Lịch Học & Học Phí 

(Tư vấn viên của JOLO sẽ liên hệ tư vấn ngay cho bạn trong vòng 24H)

Hotline: 093.618.7791
  

Khóa học IELTS

Hiện tại chưa có lịch khai giảng phù hợp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm

IELTS Intensive
21/10
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
IELTS Intensive
21/10
18:30-21:00
Tue/Fri18:30-21:00;
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
04/11
18:00-21:00
Tue18:00-21:00; /Sun09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Intensive
19/10
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
31/10
18:00-21:00
Fri18:00-21:00; /Sun14:00-17:00;
Đăng ký
IELTS_Private
06/10
18:30 - 20:30
Mon18:30 - 20:30;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
08/10
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
08/10
18:00-21:00
Wed18:00-21:00; /Sun09:00-12:00;
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
12/10
14:00-17:00
Sun
Đăng ký
Speaking & Writing II
12/10
09:00-12:00
Sun09:00-12:00;
Đăng ký
IELTS Reinforcement
12/10
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
16/10
18:30-21:00
Mon/Thu
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
18/10
14:00-17:00
Sat14:00-17:00;
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
19/10
09:00-12:00
Sun
Đăng ký
IELTS_Private
24/10
18:30-20:30
Fri18:30-20:30;
Đăng ký
IELTS Intensive
29/10
18:15-21:15
Wed/Fri18:15-21:15;
Đăng ký
IELTS Intensive
04/11
18:00-21:00
Tue/Fri18:00-21:00;
Đăng ký
Speaking & Writing II
04/11
18:0 - 21:0
Tue/Thu
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
15/12
18:30-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
28/01
18:15-21:15
Wed/Fri18:15-21:15;
Đăng ký
IELTS Intensive
20/04
18:30-21:00
Mon/Fri
Đăng ký
IELTS Upcamp
05/10
08:45-12:00
Sun08:45-12:00; /Sun14:00-17:15;
Đăng ký
IELTS Intensive
07/10
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
IELTS Introduction (new)
24/10
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
05/11
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
IELTS Intensive
06/11
18:0 - 21:0
Thu
Đăng ký
Speaking & Writing II
18/11
18:00-21:00
Tue/Sat
Đăng ký
Pre-IELTS (new)
28/11
18:00-21:00
Wed/Fri
Đăng ký
Speaking & Writing II
29/12
18:00-21:00
Mon/Wed/Fri
Đăng ký
  • Trần Đại Nghĩa
  • Nguyễn Thị Định
  • Võ Văn Tần
  • Thụy Khuê
  • Phạm Hùng
  • Tràng Thi

  • Mới
  • Xem nhiều
  • Bí Quyết Giúp Trẻ Yêu Thích Học Tiếng Anh Ngay Từ Khi Còn Nhỏ

    Bí Quyết Giúp Trẻ Yêu Thích Học Tiếng Anh Ngay Từ Khi Còn Nhỏ

  • Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Lớp Học Thông Dụng Nhất

    Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Lớp Học Thông Dụng Nhất

  •  5 Lý Do Khoa Học Chứng Minh Trẻ Nên Học Tiếng Anh Từ Sớm

    5 Lý Do Khoa Học Chứng Minh Trẻ Nên Học Tiếng Anh Từ Sớm

  • Tại Sao Nghe Tiếng Anh Nhiều Nhưng Vẫn Không Hiểu Người Bản Xứ? Nguyên Nhân Và Cách Luyện Nghe Hiệu Quả

    Tại Sao Nghe Tiếng Anh Nhiều Nhưng Vẫn Không Hiểu Người Bản Xứ? Nguyên Nhân Và Cách Luyện Nghe Hiệu Quả

  • Những Yếu Tố Cơ Bản Trong Tiếng Anh Người Mới Học Tiếng Anh Cần Lưu Ý

    Những Yếu Tố Cơ Bản Trong Tiếng Anh Người Mới Học Tiếng Anh Cần Lưu Ý

  • Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

    Hướng dẫn các bước viết email tiếng Anh chuyên nghiệp

  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

    160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động

  • Toàn tập từ vựng miêu tả con người

    Toàn tập từ vựng miêu tả con người

  • 22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

    22 từ lóng bạn cần biết để giao tiếp thành thạo với người Mỹ

  • 8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

    8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

Các bài khác

Từ Vựng & Gợi Ý IELTS Writing Task 2 - Topic: GENDER

tu-vung-goi-y-ielts-writing-task-2-topic-gender

Cách Sử Dụng Cấu Trúc Past Simple Tense - Thì Quá Khứ Đơn

cau-truc-past-simple-tense-qua-khu-don

3 lời khuyên hữu ích giúp làm bài thi IELTS Listening nhanh hơn

Học Tiếng Anh Qua Phim: Top 10 Bộ Phim Phù Hợp Nhất Để Học Tiếng Anh.

Học Tiếng Anh Qua Phim: Top 10 Bộ Phim Phù Hợp Nhất Để Học Tiếng Anh.

Tất Tần Tật Về Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Biết

Tất Tần Tật Về Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Biết
  • Home
  • English Library
  • Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Căn Bản
  • 160 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho các Marketer năng động
 TP. Hồ Chí Minh

 JOLO English: Số 110, Đường số 2, Cư Xá Đô Thành, P.4, Q3.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: Số 02, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, phường 22, Q. Bình Thạnh.

Tel: 07.7718.1610

 JOLO English: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức.

Tel: 07.7718.1610

Hà Nội

JOLO English: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Q. Cầu Giấy. 

 Tel: 037.264.5065

JOLO English: Số 67 Thuỵ Khuê, Q. Tây Hồ.               Tel: 024.6652.6525

 JOLO English: S4.01, Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm.

Tel: 0988.313.868

GLN English: Tầng 12 toà nhà Handico, KĐT mới Mễ Trì, Nam Từ Liêm.

Tel: 024.2260.1622

GLN English: Tầng 4, Tòa nhà Coalimex, 33 Tràng Thi.

Tel:  024.6652.6525

Chính sách & Quy định chung Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Quy định & Hình thức thanh toán
Công ty TNHH Dịch vụ và Phát triển Giáo dục Toàn Cầu JOLO
Địa chỉ: Số 4 ngõ 54, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.3555.8271
Email: cs@jolo.edu.vn
Số chứng nhận ĐKKD: 0106305989 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
Người đại diện: Ông Tạ Huy Hoàng

© 2025 Trung Tâm Tiếng Anh JOLO

  • Chính sách & Quy định chung
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Quy định & Hình thức thanh toán
  • circlefacebook
  • circletwitterbird
  • circleyoutube
  • circlelinkedin
  • circleinstagram

Hotline: 0989.606.366

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

TPL_SCROLL