Map Labelling là 1 dạng bài khó trong IELTS Listening. Chỉ cần lơ là 1 giây là bạn có thể mất điểm cả bài. Vậy cách làm bài Map labelling là gì? Ở bài viết này, JOLO English sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó.
Trước tiên, hãy nhớ rằng, bài thi nghe IELTS có 4 phần, mỗi phần có 10 câu hỏi và kéo dài tổng cộng 30 phút. Sau đó, bạn sẽ có 10 phút để chuyển đáp án của mình sang Phiếu trả lời (Answer Sheet) được cung cấp.
- Phần 1 là một đoạn hội thoại thông thường giữa 2 người.
- Phần 2 là một đoạn độc thoại về một chủ đề thường ngày.
- Phần 3 là cuộc trò chuyện hàng ngày giữa 2-3 người.
- Phần 4 là một đoạn độc thoại mang tính học thuật.
Labelling A Map/Plan trong bài thi nghe IELTS thường khá khó và đòi hỏi thí sinh phải có 1 sự tập trung cao độ. Chúng thường xuất hiện trong đề thi như sau:
Các bước làm dạng bài Map Labelling
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài.
- Dành một chút thời gian để hiểu bố cục của bản đồ và vị trí của các đặc điểm chính có mối quan hệ với nhau như thế nào.
- Cân nhắc xem đoạn băng có khả năng bắt đầu từ đâu và các đặc trưng xung quanh điểm đó.
- Dự đoán từ loại của câu trả lời. Là tên phòng, khu vực hay con số, v.v.
- Lắng nghe cẩn thận để hiểu tình huống đang được nói đến.
- Hình dung trong đầu bạn những thứ đang được mô tả.
- Sử dụng “ngôn ngữ chỉ dẫn” để theo dõi đoạn băng một cách chính xác.
- Sử dụng giấy câu hỏi để ghi lại câu trả lời của bạn và chuyển chúng sang phiếu trả lời vào cuối giờ.
- Phán đoán nếu cần và sau đó chuyển sang câu khác.
Các mẹo và thủ thuật làm bài Map Labelling
Loại câu hỏi này thường xuất hiện trong phần 2 của bài Ielts Listening và thường sẽ có một người hướng dẫn bạn qua một địa điểm như khách sạn, khuôn viên trường đại học hoặc làng/thị trấn.
Đoạn băng cung cấp thông tin mà bạn cần để trả lời các câu hỏi theo thứ tự của chúng. Điều này có nghĩa là nếu bạn nghĩ rằng bạn đã bị "lạc" khi nghe đoạn băng, chỉ cần nhìn vào các câu hỏi tiếp theo và bạn có thể biết đoạn băng đã chuyển đến câu nào.
Hãy cẩn thận với những lỗi chính tả và chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra chúng. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ không có điểm nếu bạn mắc lỗi chính tả. Thí sinh thường quên kiểm tra lỗi chính tả vì có quá nhiều thứ cần tập trung vào trong loại câu hỏi này.
Hãy thử tưởng tượng bạn đang được chỉ đường. Điều này thực sự có thể giúp bạn tự định hướng và làm theo những chỉ dẫn được đưa ra. Tưởng tượng bản thân bạn đang đi theo các hướng dẫn trong bản đồ/ kế hoạch và độ chính xác của bạn sẽ được cải thiện.
Một yếu tố rất cần thiết nữa là việc nhận ra và sử dụng loại “ngôn ngữ chỉ dẫn” dành riêng cho phương hướng và vị trí. Đây là chìa khóa giúp bạn trả lời chính xác dạng câu hỏi này, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn ôn tập chúng thường xuyên.
Dưới đây là những cụm từ cực kỳ hữu ích để sử dụng trong dạng bài Map Labelling
Từ vựng mô tả vị trí các điểm trong bản đồ:
- Opposite / in front of / behind: Đối diện/ phía trước/ phía sau
- South / North / East / West: Nam/ Bắc/ Đông/ Tây
- Southeast / Southwest / Northeast / Northwest: Đông nam/ Tây nam/ Đông bắc/ Tây bắc
- Inside / outside: Bên trong/ bên ngoài
- Just beyond / a little beyond / just past
- In the middle / in the centre: Ở giữa/ ở trung tâm
- Above / below: Phía trên/ phía dưới
- In between / in the middle of: Ở giữa
- Next to / alongside / adjoining (= next to or joined with): Kế bên, sát cạnh
- To the north / to the south / to the east / to the west: Ở phía bắc/ nam/ đông/ tây của
- At the top / at the bottom: Ở trên đỉnh/ ở dưới đáy
- On the left of the…/ on the right of the…: Phía bên trái/ phía bên phải của
- On the left hand side / on the right hand side: Ở phía tay trái/ tay phải của
Từ vựng hữu ích để chỉ đường:
- give directions: chỉ đường
- leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
- path: con đường
- take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
- on the left/on the right: bên trái/ bên phải
- opposite…/ face…: đối diện…
- go past/ walk past…: đi ngang qua…
- at the crossroads: tại ngã tư
- turn left/ turn right: rẽ trái/ rẽ phải
- take the first left/ take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất/ rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
- take the second left/ take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai/ rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
- on the corner: trong góc
- next to: kế bên
- go straight: đi thẳng
- entrance: lối ra vào
- traffic lights: đèn giao thông
- east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
- roundabout: bùng binh, vòng xoay
- cross the bridge/ go over the bridge: băng qua cầu
- go towards…: đi hướng về phía nào
- bend(v): uốn vòng, uốn cong
- walk/ go along…: đi dọc theo…
- at the top of…/at the bottom of…: phía trên…/ dưới phía…
- in front of…: phía trước…
- behind = at the back of….: phía sau…
- before you get to…/before you come to…: trước khi bạn đi tới…
- in the middle of…/in the centre of…: ở giữa…/ ở trung tâm…
- to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
- at the end of the path: phía cuối con đường
- the main road: tuyến đường bộ chính
- the railway line: tuyến đường xe lửa
- run through…: chạy xuyên qua
- walk through…: đi xuyên qua
- go upstairs/go downstairs: đi lên lầu/ đi xuống lầu
Những địa điểm thường xuất hiện trong dạng bài Labelling A Map/Plan:
- theatre: rạp hát
- car park: chỗ để xe
- national park: công viên quốc gia
- (flower/rose) garden: vườn (hoa/ hoa hồng)
- circular area: khu vực hình tròn
- picnic area: khu vực dã ngoại
- wildlife area: khu vực động vật hoang dã
- bird hide: khu vực ngắm các loài chim
- information office: văn phòng thông tin
- corridor: hành lang
- foyer: tiền sảnh
- ground floor: tầng trệt
- basement: tầng hầm
- auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
- stage: sân khấu
- maze: mê cung
- tower: tòa tháp
- post office: bưu điện
Một vài gợi ý hữu ích khi làm dạng Map Labelling
- Đôi khi giữa các bài listening sẽ có một đoạn nghỉ ngắn. Tránh sử dụng thời gian này để kiểm tra các câu đã làm, thay vào đó dành thời gian để đọc trước và hiểu các câu hỏ tiếp theo.
- Đừng mắc kẹt ở một câu hỏi mà bạn không chắc chắn, hãy cố gắng phán đoán và sẵn sàng cho câu hỏi tiếp theo.
- Nếu bạn nghe thấy những từ như ‘even though’, ‘but’ hay ‘however’ thì đây là dấu hiệu cho thấy ý nghĩa của câu sẽ biến đổi theo cách nào đó có thể làm ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn.
- Và cuối cùng, hãy chắc chắn rằng bạn đã rõ về các bước bạn sẽ trải qua khi làm từng loại câu hỏi trong bài thi nghe IELTS. Thực hành các bước sẽ giúp bạn tự tin hơn, giữ bình tĩnh trong ngày thi và hy vọng sẽ giúp bạn nâng band điểm!
Hi vọng với bài viết này, bạn đã nắm được cách viết dạng Map Labelling hiệu quả. Chúc bạn đạt được kết quả tốt trong kỳ thi IELTS sắp tới của mình
-----------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại GLN / JOLO English - Hệ Thống Trung Tiếng Anh và Luyện Thi IELTS uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp cho người đi làm tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ GLN / JOLO:
- Hà Nội: (024) 6652 6525
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- GLN: Tầng 1 & 12, Tòa nhà Handico Phạm Hùng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội
- GLN: Tầng 1 & 8, Tòa nhà Coalimex 33 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội