Talk about your future plans (Nói về kế hoạch tương lai của bạn) là chủ đề khá thú vị thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày cũng như bài thi IELTS Speaking Part 2. Chủ đề này được xem là khá dễ vì ai cũng sẽ có một dự định trong tương lai.
Để giúp bạn hoàn thiện hơn bài nói của mình trong bài viết này JOLO English xin chia sẻ đến bạn những cấu trúc thường dùng và bài mẫu cho Talk about your future plans nhé!
A. Gợi ý cấu trúc liên quan đến kế hoạch và liệt kê việc cần làm
Vì đề bài nêu rõ kế hoạch không được liên quan đến việc học hoặc công việc, chúng ta có thể nói về:
- Kế hoạch đi đến một đất nước/ một thành phố mới
- Kế hoạch về bắt đầu một sở thích mới (chơi thể thao, sưu tầm, chơi nhạc cụ)
- Kế hoạch mua một món quà cho ai đó hoặc mua một món đồ mới cho bản thân
- Kế hoạch tổ chức một bữa tiêc, sự kiện
Để giúp các bạn chuẩn bị tốt cho topic này, Vietop gợi ý một số cấu trúc chỉ về kế hoạch/ dự định cũng như những cấu trúc ngữ pháp giúp liệt kê câu cho chủ đề này.
- I am planning on + V-ing (tôi đang có kế hoạch làm ….)
Ví dụ: I’m planning on throwing a big party for Kevin’s 30th birthday in November.
- I’m looking forward to + V-ing (tôi đang mong chờ …_
Ví dụ: I’m really looking forward to visiting my cousins in June – I haven’t seen them in five years!
- can’t wait to + V nguyên mẫu (tôi không thể đợi để được …)
Ví dụ I can’t wait to see the new Star Wars movie.
- I’m counting down the days until… (tôi đang đếm ngược đến …)
Ví dụ: I’m counting down the days until the end of the semester.
Các cấu trúc giúp liệt kê việc cần làm
- My first priority is….(Ưu tiên hàng đầu của tôi là …)
- Another thing that need to be done is …. (Một việc khác cần phải làm là …).
- Once I have + V3/ed, I will …… (Một khi tôi đã………xong, tôi sẽ …)
B. Sample cho chủ đề “Talk about your future plans”
Describe a future plan which is not related to work or study.
You should say:
– What the plan is
– When you thought of the plan
– Who is involved in the plan
– And say how you think you will achieve the plan
Sample
When I received this topic, off the top of my head, I wanted to talk about my upcoming trip to Singapore this June.
Actually, I have always dreamed of going to Singapore ever since I watched videos about this dynamic country on Youtube . However, due to budget problems, I haven’t fulfilled that dream yet. About a couple of months ago, my sister who is currently living there asked me to pay a visit to her family. Most importantly, the expense of the trip will be paid for her, so I agreed without a second thought. Joining me on this trip will be my brother. The trip will fall during his summer break, so going traveling will not affect his study at all.
Fortunately, Singapore offers visa exemptions to Vietnamese people, so I don’t have to go through the hassle of applying for a visa application. However, in order to get this plan run smoothly, there are loads of things that we need to prepare beforehand. My first priority is booking flight tickets in advance as flight prices tend to increase the closer I get to my departure date. What’s more, my sister’s house is a bit cramped and it cannot accommodate more than 6 people, so we will have to book a hotel room in the vicinity of her house for the sake of convenience. Because my sister will cover the traveling expenses, I think it’s rational to buy some gifts for my nieces to thank for her generosity. That’s the reason why I have set aside a little amount of money weekly to afford some surprising gifts for them. I am counting down the days until the departure date because it’s been quite a while since the last time I met my sister.
Vocabulary highlights
- incoming: sắp tới
- dynamic: năng động
- fulfilled one’s dream: thực hiện ước mơ
- expense: chi phí
- without a second thought: không cần suy nghĩ lại
- summer break: nghỉ hè
- visa exemptions: miễn thị thực
- go through the hassle of: trải qua những rắc rối của việc …
- in advance = beforehand: trước
- departure date: ngày khởi hành
- What’s more: thêm vào đó, hơn nữa
- cramped: chật chội
- accommodate: chứa
- for the sake of convenience: vì sự tiện lợi
- rational: hợp lý
- setting aside: để dành
- quite a while: khá lâu
Trên đây là những cấu trúc thường dùng và bài mẫu cho chủ đề Talk about your future plans (Nói về những dự định tương lai của bạn). JOLO English hy vọng rằng nó sẽ giúp ích được cho bạn trong bài thi của bạn. Bạn cũng nên dành nhiều thời gian để luyện tập để đạt được số điểm IELTS Speaking mong muốn nhé!