Bài viết này của JOLO sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng bắt buộc phải biết về chủ đề Study Abroad. Kèm theo đó là 12 Idea viết bài Writing Task 2 và phân tích chi tiết bài mẫu band 8.
1. Các từ vựng cần biết cho chủ đề Study Abroad
- greater opportunities: cơ hội tốt hơn
- homeland: quê nhà
- offer better facilities and course: cung cấp cơ sở vật chất và chương trình học tốt hơn
- prestigious: uy tín
- top experts in their fields: chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của họ
- expand their knowledge: mở rộng kiến thức
- gain qualifications: đạt được các chứng chỉ
- open the door to better job opportunities: mở cánh cửa tới các cơ hội nghề nghiệp tốt hơn
- aspirational: đáng ngưỡng mộ
- apply for scholarships: nộp hồ sơ xin học bổng
- underprivileged students: sinh viên nghèo, không có điều kiện
- diversity: sự đa dạng
- invest heavily: mạnh tay đầu tư
- broaden students’ horizons: mở mang tầm nhìn của sinh viên
- exposed to different cultures, customs and points of view: tiếp xúc với các nền văn hoá, phong tục và cách nhìn khác nhau
- gives someone the chance to travel to different places/explore different cultures: cho ai đó cơ hội để đi nhiều nơi khác nhau, khám phá nhiều nền văn hoá khác nhau
- experience a different way of living: trải nghiệm một lối sống mới
- living on your own: sống tự lập một mình
- encounter culture shock: gặp phải cú sốc văn hoá
- high living costs: mức sống cao
- feelings of frustration, loneliness and homesickness: cảm giác thất vọng, cô đơn và nhớ nhà
- learn valuable life lessons and practical life skills: học được những bài học giá trị và các kỹ năng sống thực tế
- Recruiters tend to favour candidates graduating from an international university over those who don’t have any international qualification: Nhà tuyển dụng có xu hướng thích những ứng viên học ở nước ngoài hơn là những người không có bằng cấp mang tính quốc tế.
2. Các idea cho bài IELTS Writing Task 2 dạng Advantage & Disadvantages
Advantages/Benefits:
- Many students travel abroad to study at a prestigious university.
- The best universities employ lecturers who are experts in their fields.
- Qualifications gained abroad can open doors to better job opportunities.
- Living in a foreign country can broaden students' horizons.
- Overseas students are exposed to different cultures and customs.
- They can immerse themselves in a language.
Disadvantages/Drawbacks:
- Living away from home can be challenging.
- Students have problems with paperwork such as visa applications.
- The language barrier can cause difficulties.
- Students have to find accommodation and pay bills.
- Many students feel homesick and miss their families.
- Some students experience culture shock.
3. Phân tích bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Study Abroad
- ĐỀ BÀI:
Many students now have the opportunity to study in other countries. Studying abroad may bring some benefits to some students, but it also has a significant number of disadvantages.
Discuss both sides of the argument and give your own opinion.
- BÀI MẪU:
An increasing number of students are deciding to study overseas and many find the option very attractive. Whilst this is not something that every student would choose, it is, in my opinion, an extremely attractive proposition for those who would benefit from the opportunity.
Studying overseas has many advantages for students. Firstly, it will give students the experience of other markets, cultures and perspectives. This means that those students with overseas experience would become more attractive to prospective employers operating in this increasingly globalised world. Secondly, studying and living abroad will provide students with the opportunity of acquiring a second language at a social and professional level. As a result, improving their contacts and employment prospects. Finally, the experience of studying and living in a foreign country would ensure that students become more independent, self-confident and self-reliant.
On the other hand, studying abroad could have some disadvantages in some circumstances. If students had to study in a second language, it could limit their performance and their success in their chosen subject. Furthermore, for many students, studying abroad would have no material benefit. For example studying English in a non-English speaking country or taking some technical subjects would appear to offer little benefit.
In conclusion, I believe that any disadvantages are heavily outweighed by the significant benefits that can come from studying abroad for those who would choose it or find it beneficial. Not only would the experience gained from living in other countries be desirable to future employers but also gaining proficiency in another language can only be a benefit to their lives in general.
(265 words - Band 8.0)
- PHÂN TÍCH BÀI MẪU:
INTRODUCTION
An increasing number of students are deciding to study overseas and many find the option very attractive. Whilst this is not something that every student would choose, it is, in my opinion, an extremely attractive proposition for those who would benefit from the opportunity.
Đây là đoạn Introduction của bài văn, với 2 câu văn khái quát lại topic và nêu ra quan điểm của bạn.
Câu đầu tiên đã được paraphrase lại từ nội dung câu hỏi đề bài. Đây là điều tối quan trọng trong bài Writing IELTS bởi nếu copy nguyên những gì đề cho sẵn, bạn sẽ bị trừ điểm khá nặng ngay từ đầu. Cụ thể trong câu này, overseas được dùng để thay cho abroad và other countries.
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để viết về một sự việc vẫn đang diễn ra. Trên thực tế, bạn cũng có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành ở đoạn này. Như thế, câu căn sẽ trở thành “an increasing number of students who have decided to study…” → chỉ một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang diễn ra trong hiện tại và sẽ tiếp tục trong tương lai.
Dù sử dụng thì nào thì từ câu đầu, bạn cũng cần phải thể hiện khả năng sử dụng tốt các cấu trúc câu phức tạp để ghi điểm với giám khảo ngay từ khi họ mới bắt đầu đọc bài viết của bạn. Ngoài ra, một cách khác để làm cho phần mở bài thêm ấn tượng là sử dụng Collocation bạn nhé.
Câu văn thứ 2 của đoạn này giúp nêu ra quan điểm của người viết. Hãy nhớ rằng đề bài yêu cầu bạn give your own opinion, vậy nên nếu trong mở bài không thể hiện được điều này thì bạn có thể bị đánh giá là chưa hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi.
Phần đầu câu “Whilst this is not something that every student would choose” thể hiện một cách nhìn trung lập, một mệnh đề có tính nhượng bộ. Điều này cho thấy người viết nhận thức rõ ràng rằng có nhiều người nhìn nhận khác nhau về vấn đề này, và điều đó cũng phần nào giúp giám khảo có ấn tượng tốt hơn về bạn.
Hãy lưu ý cách sử dụng modal verb would thay vì will. Would thể hiện một mệnh đề có khả năng xảy ra, trong khi will thể hiện một tương lai chắc chắn hoặc một dự đoán. Do đó trong trường này, khi đề cập đến chủ đề “sinh viên có lựa chọn du học hay không" (student have the option to study abroad), bạn nhất định phải sử dụng would.
BODY PART 1
- Studying overseas has many advantages for students. Firstly, it will give students the experience of other markets, cultures and perspectives. This means that those students with overseas experience would become more attractive to prospective employers operating in this increasingly globalised world.
Nếu đề bài yêu cầu bạn thảo luận giữa advantages và disadvantages, hãy dành đoạn 1 phần Body để phân tích mặt thứ nhất và ở đoạn Body 2 thì phân tích mặt còn lại.
Sử dụng các liên từ như Firstly (hoặc First, To begin with) để giới thiệu luận điểm đầu tiên của bạn. Bạn cũng nên nêu rõ luận điểm đó sẽ mang tới hệ quả hoặc lợi ích gì. Trong trường hợp này, This means được sử dụng là liên từ để thể hiện mối tương quan giữa luận điểm đầu tiên của bạn (experience of other markets, cultures and perspectives) và kết quả của nó (become more attractive to prospective employers).
Hãy lưu ý một số từ vựng được nâng cấp ở đoạn này sẽ giúp bài viết đạt điểm Lexical Resource tốt hơn:
- dùng perspective thay vì point of view hoặc attitude
- dùng prospective thay vì potential hoặc probable.
Và cũng một lần nữa, collocation lại được tận dụng triệt để để show off vốn từ của người viết: Prospective employers và overseas experience.
Hãy lưu ý chính tả của từ globalised. Thông thường từ này có 2 cách viết: cả globalise và globalize đều được chấp nhận trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, bạn đã chọn cách viết nào thì phải nhất quán với cách viết đó từ đầu đến cuối bài, và nhất quán với cả các từ có cách viết tương tự (ví dụ như organise/organize, sympathise/sympathize). Bạn cũng có thể bị trừ điểm nếu mỗi chỗ viết theo một kiểu khác nhau.
- Secondly, studying and living abroad will provide students with the opportunity of acquiring a second language at a social and professional level and, as a result, improving their contacts and employment prospects.
Tương tự như ý đầu tiên, Secondly là liên từ được dùng để giới thiệu luận điểm thứ 2 và as a result giúp diễn tả hệ quả của luận điểm đó.
Cụm acquiring a second language cũng là một cách nâng cấp từ vựng thay cho cụm learning a second language thường gặp và không mấy ấn tượng. Ngoài ra, các collocation Social and professional level hay Employment prospects cũng rất ăn điểm.
- Finally, the experience of studying and living in a foreign country would ensure that students become more independent, self-confident and self-reliant.
Từ Finally cho thấy đây là câu kết thúc đoạn văn. Cụm would ensure that thể hiện hệ quả của luận điểm đã được nêu ra (tương tự như 2 phần trên của Body 1).
Trong câu này, hãy một lần nữa lưu ý cách sử dụng từ would thay cho từ will. Trong tư duy của người nói tiếng Anh bản ngữ, hệ quả của một vấn đề, dù dễ đoán hoặc có khả năng xảy ra đến cỡ nào, vẫn không thể được coi là điều tất yếu 100%. Do đó bạn không nên dụng thì tương lai will cho trường hợp hay. Bạn có thể cân nhắc dùng từ could, tuy nhiên từ would vẫn cho thấy sự chắc chắn cao hơn trong lý luận của bạn. Đây tuy chỉ là những tiểu tiết nhỏ, nhưng nó cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và giống với người bản ngữ, do đó mà giám khảo IELTS sẽ siêu thích điều này!
BODY PART 2
- On the other hand, studying abroad could have some disadvantages in some circumstances.
Vậy là phần advantages đã xong. Bắt đầu từ đây, chúng ta sẽ chuyển qua phân tích về disadvantages. Cụm từ on the other hand đứng đầu câu chính là dấu hiệu cho thấy đây sẽ là đoạn văn thảo luận về mặt trái của vấn đề.
Nhớ những gì mình đã nói ở trên không? Đây chính là lúc từ could phát huy tác dụng. Khi đề cập đến những hệ quả xấu của study abroad, việc sử dụng từ could cho thấy những khả năng không chắc chắn trong tương lai, những điều ít có thể xảy ra.
- If students had to study in a second language, it could limit their performance and their success in their chosen subject.
Câu điều kiện ở đây có tác dụng show off khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Bản thân câu này cũng đã nêu ra được hệ quả (limit their performance and their success) của luận điểm (had to study in a second language).
- Furthermore, for many students, studying abroad would have no material benefit, for example studying English in a non-English speaking country or taking some technical subjects would appear to offer little benefit.
Furthermore là một liên từ khá hay để thể hiện rằng còn rất nhiều thông tin khác liên quan khác đang chờ được trình bày.
Bạn cũng tiếp tục lưu ý cách sử dụng từ would trong trường hợp này để chỉ một mệnh đề có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
Ngoài ra, bạn nhớ lưu ý thêm các ví dụ, dẫn chứng để củng cố cho luận điểm của mình. Hãy sử dụng các từ for example hoặc for instance.
CONCLUSION
- In conclusion, I believe that any disadvantages are heavily outweighed by the significant benefits that can come from studying abroad for those who would choose it or find it beneficial.
Trong phần kết bài nên có ít nhất 2 câu. Liên từ In conclusion đứng ngay đầu để thể hiện rõ tính chất tổng kết của đoạn văn.
Hãy nhớ, ngoài việc thảo luận giữa advantages và disadvantages, đề bài cũng yêu cầu bạn đưa ra ý kiến của mình. Vì vậy, sau 2 phần Body phân tích các mặt lợi/hại, ở kết bài hãy nhắc lại một lần nữa quan điểm của bạn là gì. Ở đây, người viết sử dụng các từ I think, I believe để nhấn mạnh điều này.
Trong câu này, thực ra bạn có thể bỏ từ can đi, câu văn vẫn không sai ngữ pháp. Từ can ở đây giúp thể hiện rằng việc any disadvantages are heavily outweighed by the significant benefits là một điều khả thi, có thể xảy ra, nhưng không phải là tất yếu.
To be outweighed và Heavily outweighed cũng là những cụm từ học thuật hay mà bạn nên lưu ý để sử dụng trong các bài dạng Advantages/Disadvantages khác.
- Not only would the experience gained from living in other countries be desirable to future employers but also gaining proficiency in another language can only be a benefit to their lives in general.
Để kết thúc bài viết một cách ấn tượng và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng giám khảo, người viết đã dùng một cấu trúc câu cực kỳ phức tạp và ăn điểm.
Thứ nhất, đây là loại câu not only … but also …. Với loại câu này, bạn sẽ cần rất cẩn trọng trong việc đảo ngữ và sử dụng chính xác các thì động từ phù hợp.
Thứ hai, người viết đã sử dụng nhuần nhuyễn modal verb would trong tổng thể bài văn và ở phần kết bài.
Cuối cùng, hãy lưu ý sự xuất hiện của từ can và only. Từ can thể hiện khả năng xảy ra của một việc (gaining proficiency in another language become a benefit) và từ only giúp khẳng định tính độc nhất, chỉ có thể xảy ra theo 1 chiều hướng của việc đó. Nếu dùng từ will ở đây sẽ không hợp lý lắm vì điều này không phải là chân lý, nhưng can only thì lại mang đến độ “mạnh" cho lý lẽ của bạn.
Ngoài ra, to gain experiences cũng lại là một collocation tuyệt hay nữa nhé,
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng và từ vựng hay cho topic Study Abroad trong phần thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là khi đề bài yêu cầu phân tích các mặt lợi - mặt hại của vấn đề này.
Những kiến thức bạn có thể tham khảo thêm để bổ sung vốn từ vựng theo chủ đề của mình:
Tổng hợp từ vựng IELTS Chủ đề Government & Politics
Hướng dẫn làm bài IELTS Writing Task 2 - Chủ đề Animal Experience
Tổng hợp các cách paraphrase chủ đề Work trong IELTS
-----------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại GLN / JOLO English - Hệ Thống Trung Tiếng Anh và Luyện Thi IELTS uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ GLN / JOLO:
- Hà Nội: (024) 6652 6525
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Biệt thự B8, ngõ 128 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- GLN: Tầng 1 & 12, Tòa nhà Handico Phạm Hùng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội
- GLN: Tầng 1 & 8, Tòa nhà Coalimex 33 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội