Tiếp nối Section 1, hãy cùng JOLO khám phá những chủ đề từ vựng hay gặp trong IELTS Listening Section 2 trong bài viết dưới đây nhé!
Học thêm:
- Tổng hợp chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 1
- Tổng hợp từ vựng phổ biến dạng Map Labelling - IELTS Listening
I. Tổng quan phần thi IELTS Listening Section 2
Trong phần thi IELTS Listening Section 2, thí sinh thường sẽ được nghe một cuộc độc thoại (một người nói) với nội dung xoay quanh các chủ đề gần gũi trong đời sống hàng ngày. Chẳng hạn:
- Hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về một danh lam thắng cảnh
- Hướng dẫn, chỉ đường
- Đi tới trung tâm mua sắm, siêu thị, giải trí,..
- Tham gia một sự kiện, một khóa học định hướng,..
- Đi khám bệnh, nói về cơ sở y tế của các trường cao đẳng, đại học
Section 2 bao gồm 10 câu hỏi, thường được chia làm 2 phần nghe giống như Section 1 để bạn có thời gian đọc các câu hỏi. Tốc độ nói trong Section 2 sẽ nhanh hơn so với Section 1.
Các dạng câu hỏi thường được ra trong Section 2:
- Labelling a Map/Diagram
- Short Answer Questions
- Matching Information
- Multiple Choice
- Table Completion
Đôi khi, bạn có thể nghe thấy nhiều hơn một người nói trong IELTS Listening Part 2. Tuy nhiên, câu trả lời cho các câu hỏi sẽ chỉ đến từ một người nói. Người nói thứ hai ở đó để đặt câu hỏi và bạn chỉ cần tập trung vào một người nói.
II. Chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 2
1. Rating and qualities (Chất lượng)
- Reasonable: Hợp lý
- Satisfactory: Thỏa đáng
- Dangerous: Nguy hiểm
- Safe: An toàn
- Strongly recommended: Được gợi ý nhiều
- Poor quality: Chất lượng tồi
- Satisfied: Hài lòng
- Disappointed: Thất vọng
- Efficient: Có hiệu quả
- Luxurious: Sang trọng
- Colored: Sặc sỡ
- Spotted: Lốm đốm
- Striped: Sọc
- Expensive: Đắt
- Cheap: Rẻ
2. Directions and prepositions of place (Hướng và giới từ chỉ địa điểm)
- North: Hướng Bắc
- South: Hướng Nam
- East: Hướng Đông
- West: Hướng Tây
- North West: Hướng Tây Bắc
- North East: Hướng Đông Bắc
- South East: Hướng Đông Nam
- South West: Hướng Tây Nam
- Up: Lên
- Down: Xuống
- Right: Phải
- Left: Trái
- Straight: Thẳng
- Across from: Bên kia
- Between: Giữa
- Beside: Bên cạnh
- Diagonal: Đường chéo
- Corner: Góc
- Adjacent to: tiếp giáp
- In front of: Phía trước
- Behind: Phía sau
- At the top: Ở trên cùng
- At the bottom: Ở dưới cùng
- Inside: Bên trong
- Outside: Bên ngoài
- Near: Gần
- Past: Ngang qua
3. Rooms in building (Các phòng trong tòa nhà)
- Kitchen: Phòng bếp
- Bathroom: Phòng tắm
- Bedroom: Phòng ngủ
- Living room: Phòng khách
- Dining room: Phòng ăn
- Lounge: Phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
- Library: Thư viện
- Gymnasium (gym): Phòng tập thể dục
- Cafeteria (cafe): Tiệm cà phê
- Classroom: Lớp học
- Waiting room: Phòng chờ
- Reception: Lễ tân
- Ticket desk: Quầy bán vé
- Storage room: Nhà kho
- Theatre: Rạp hát, nhà hát
4. Place markers
- Street: Đường phố
- Road: Con đường
- Avenue: Đại lộ
- Lane: Làn đường
- Drive: Đường hầm ngang
- Court: Phố cụt
- Terrace: Sân thượng
- Way: Lối đi
- Road system: Hệ thống đường bộ
- Junction: Giao lộ
- Traffic lights: Đèn giao thông
5. Places on a map (Vị trí, nơi chốn trên bản đồ)
- Tennis court: Sân ten-nit
- River: Dòng sông
- City: Thành phố
- City centre: Trung tâm thành phố
- Central station: Nhà ga trung tâm
- Department store: Trung tâm thương mại
- Laboratory: Phòng thí nghiệm
- Building: Tòa nhà
- Bridge: Cây cầu
- Path: Đường dẫn
- Bench: Băng ghế
- Basketball court: Sân bóng rổ
- Running track: Đường chạy đua
- Swimming pool: Bể bơi
- Beach: Biển
- Embassy: Đại sứ quán
- Temple: Ngôi đền
- Hospital: Bệnh viện
- Forest: Rừng
- Garden: Vườn
- Castle: Lâu đài
6. Weather (Thời tiết)
- Humid: Ẩm ướt
- Hot: Nóng
- Sticky: Dính
- Breeze: Gió nhẹ
- Chilly: Se se lạnh
- Cold: Lạnh
- Cool: Mát
- Windy: Nhiều gió
- Snowy: Nhiều tuyết
- Stormy: Có bão
- Dry: Khô
- Dusty: Bụi bặm
- Freezing: Đóng băng
- Hot: Nóng
- Warm: Ấm
- Wet: Ẩm ướt
- Weather forecast: Dự báo thời tiết
- Moisture: Độ ẩm
7. Sports (Thể thao)
- Cricket: Bóng gậy
- Baseball: Bóng chày
- Rugby: Bóng bầu dục
- Soccer: Bóng đá
- American football: Bóng bầu dục Mỹ
- Hockey: Khúc côn cầu
- Swimming: Bơi lội
- Tennis: Quần vợt
- Squash: Bóng quần
- Badminton: Cầu lông
- Ping-pong: Bóng bàn
- Field: Sân bóng
- Pitch: Ném bóng
- Stadium: Sân vận động
- Team: Đội
- Discus: Ném đĩa
- Javelin: Ném lao
- High jump: Nhảy cao
- Horse racing: Đua ngựa
- Polo: Đánh bóng trên ngựa
- Cycling: Đua xe đạp
- Athlete: Vận động viên
- Gymnasium: Phòng tập thể hình
- Paragliding: Dù lượn
- Skydiving: Nhảy dù
- Snowboarding: Trượt ván trên tuyết
- Bungee jumping: Nhảy bungee
- Surfing: Lướt sóng
- Windsurfing: Lướt ván buồm
- Jet-skiing: Motor nước
- Bodyboarding: Lướt ván nằm sấp
- Kitesurfing: Lướt ván diều
- Mountain biking: Chạy xe đạp địa hình
- Jogging: Chạy bộ
- Press-up: Chống đẩy
- Push-up: Hít đất
- Barbell: Tạ đòn
- Treadmill: Máy chạy bộ
- Judo: Võ Judo
- Snooker: Bi-a
- Walking: Đi bộ
- Canoeing: Chèo xuồng
8. Expressions and time (Thời gian)
- Today: Hôm nay
- Tomorrow: Ngày mai
- Every day: Mỗi ngày
- Full-time: Toàn thời gian
- Part-time: Bán thời gian
- Midday: Giữa ngày
- Morning: Buổi sáng
- Afternoon: Buổi chiều
- Century: Thế kỷ
- Decade: Thập kỷ
- Week: Tuần
- Month: Tháng
- Year: Năm
- Minute: Phút
9. Event – Instruction – Infrastructure (Sự kiện - Hướng dẫn - Cơ sở hạ tầng)
- Anniversary: Lễ kỷ niệm
- Backmost: Cuối cùng, tít đằng sau
- Backstage: Sau sân khấu
- Being buzzed/ Tipsy: Hơi say rượu
- Captivating: Làm say đắm, quyến rũ
- Commission: Nhiệm vụ, phận sự
- Committee: Ủy ban
- Conservation: Bảo tồn
- Contractor: Thầu khoán
- Contribute: Đóng góp
- Coordinator: Điều phối viên
- Corridor: Hành lang
- Council: Hội đồng
- Donation: Quyên góp
- Ecstatic: Mê li
- Elated: Phấn chấn
- Engagement: Cam kết, hứa hẹn
- Furnace: Lò luyện, thử thách
- Intoxicated: Say rượu
- Jubilant: Hân hoan, vui sướng
- Layout: Bản in mẫu
- Level: Mức, trình độ
- Modernise: Hiện đại hóa
- Neighbouring: Khu hàng xóm
- Off-limits: Bị cấm, khu vực cấm
- On cloud nine: Cực kỳ vui, hạnh phúc
- Overview: Tổng quan
- Patron: Người bảo trợ
- Patronise: Bảo hộ, ghé thăm
- Placement: Sự bố trí, sắp xếp
- Preserve: Bảo quản
- Public meeting: Cuộc họp công khai
- Refurbishment: Làm mới
- Restoration: Khôi phục
- Revive: Hồi sinh, phục hồi sinh lực
- Sharply: Ăn mặc chỉn chu, lịch sự (mặc vest)
- Smart: Thông minh
- Sponsor: Tài trợ
- Tournament: Giải đấu
- Trampolining: Nhảy trên bạt lò xo
- Tune-in: Đón xem, nghe
- Up-to-date: Hiện đại, cập nhật
10. Verb (Động từ)
- Turn: Xoay
- Move: Di chuyển
- Continue on: Tiếp tục
- Walk: Đi bộ
- Cross: Băng qua
- Pass: Vượt qua
- Start: Bắt đầu
- Finish: Hoàn thành
- End: Kết thúc
- Stop: Dừng lại
- Go straight ahead: Đi thẳng
- Serve: Phục vụ
- Replace: Thay thế
- Affect: Ảnh hưởng
- Open: Mở ra
- Close: Đóng lại
- Reopen: Mở lại
Hy vọng rằng bài viết JOLO chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng để chinh phục tối đa điểm của phần thi IELTS Listening Section 2 cũng như nâng cao band điểm Listening của mình nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Bên cạnh việc học các Topic từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening, nếu bạn muốn học thêm các kỹ thuật làm bài và có nhiều bài luyện tập các dạng bài trong bài thi Listening, đừng bỏ qua các khóa học của JOLO English nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM