Tiếp nối Section 1 và Section 2, hãy cùng JOLO khám phá những chủ đề từ vựng hay gặp trong IELTS Listening Section 3 trong bài viết dưới đây nhé!
Học thêm:
- Tổng hợp chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 1
- Tổng hợp chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 2
- Tổng hợp từ vựng phổ biến dạng Map Labelling - IELTS Listening
I. Tổng quan phần thi IELTS Listening Section 3
Đối với phần thi IELTS Listening Section 3, thí sinh thường sẽ được nghe một đoạn hội thoại giữa giữa tối đa bốn người với nhau với nội dung xoay quanh học tập – trường học nhưng mang tính học thuật cao. Chẳng hạn:
- Tìm hiểu thông tin về một khóa học
- Hướng dẫn về bài thuyết trình
- Thảo luận về bài tập nhóm, nhiệm vụ, dự án được giao
- Thông tin về một cuộc thi ở trường
- Phỏng vấn về một đề tài chuyên môn
Section 3 cũng bao gồm 10 câu hỏi giống như Section 1 và Section 2. Tuy nhiên, Section 3 yêu cầu độ tập trung cao và vốn từ vựng chuyên sâu hơn so với 2 Sections trước.
Các dạng câu hỏi thường được ra trong Section 3:
II. Chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening Section 3
1. Subjects in school (Các môn tại trường học)
- Mathematics (Maths): Toán
- Literature: Ngữ văn
- Science: Khoa học
- English: Tiếng Anh
- Physical Education (PE): Giáo dục thể chất
- Art: Mỹ thuật/hội hoạ
- Music: Âm nhạc
- Physics: Vật lý
- Chemistry: Hoá học
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lý
- Biology: Sinh học
2. Subjects in university (Các môn, ngành học bậc đại học)
- Commerce: Thương mại
- E-Commerce: Thương mại điện tử
- Psychology: Tâm lý học
- Engineering: Kỹ Thuật /Kỹ Sư
- Marketing: Marketing
- Sociology: Xã Hội Học
- Architecture: Kiến trúc
- Law: Luật học
- Education: Giáo dục học/Sư phạm
- Philosophy: Triết học
- Economics: Kinh tế học
- Politics: Chính trị học
- Anthropology: Nhân loại học
- Archaeology: Khảo cổ học
- Logic: Logic học
- Agriculture: Nông nghiệp học
- Performing Arts: Nghệ thuật biểu diễn
- Visual Arts: Nghệ thuật trực quan
- Medicine: Y khoa
- Humanities: Nhân văn học
- Statistic: Xác suất thống kê
- Business Management: Quản trị kinh doanh
3. School terms (Thuật ngữ trong trường học)
- Presentation: Bài thuyết trình
- Project: Dự án
- Website: Trang web
- Teamwork: Làm việc nhóm
- Pairs: Cặp (đôi)
- Organization: Tổ chức
- Outline: Bản tóm tắt
- Handout: Bài tập, tài liệu phát tay cho học sinh
- Proofreading: Đọc kiểm, đọc rà soát
- Experiment: Thí nghiệm
- Reference: Nguồn tham khảo
- Lecture: Bài giảng
- Article: Bài viết, báo cáo
- Tutor: Gia sư
- Teacher: Giáo viên
- Attendance: Sự có mặt, sự tham gia
- Specialist: Chuyên gia
- Knowledge: Kiến thức
- Faculty: Giảng viên/ Khoa
- Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
- Master’s Degree: Bằng thạc sĩ
- Schedule: Kế hoạch
- Attendance: Sự có mặt, sự tham gia
- Management: Ban quản lý
- Leadership: Ban lãnh đạo
- Questionnaire: Bản câu hỏi (điều tra, thăm dò ý kiến)
- Percentage: Phần trăm
- Laboratory: Phòng thí nghiệm
- Research: Nghiên cứu
- Primary: Sơ cấp
- Secondary: Thứ cấp
- Post secondary: Đào tạo sau trung học
- High school: Trường trung học
- College: Cao đẳng
- Deadline: Thời hạn
- Group discussion: Thảo luận nhóm
- Textbook: Sách giáo khoa
- Student adviser: Cố vấn học sinh
- Module: Mô đun /Chương trình học
- Topic: Chủ đề
- Main hall: Sảnh chính
- Speech: Bài diễn thuyết
- Certificate: Giấy chứng nhận
- Diploma: Bằng tốt nghiệp
- Resources room: Phòng tài nguyên
- Registrar’s office: Văn phòng đăng ký
- Stationery: Văn phòng phẩm
- Commencement: Lễ phát bằng (tại một số trường đại học ở Mỹ)
- Dissertation: Luận án
- Assignment: Công việc được phân công
- Outcome: Kết quả
- Guideline: Hướng dẫn
- Student support service: Dịch vụ hỗ trợ sinh viên
- Student retention: Bảo lưu kết quả học tập
- Publication: Sự xuất bản
- School reunion: Buổi gặp mặt lại của trường
4. Examination (Sự kiểm tra)
- Assessment: Sự đánh giá
- Test: Kiểm tra
- Revision: Ôn tập
- Pass: Được thông qua
- Fail: Trượt
- Repeat: Sự lặp lại/ Học lại
- Supervise: Giám sát
- Supervisor: Giám sát viên
- Assess: Đánh giá
- Exam: Kỳ thi
- Results: Kết quả
- Placement test: Bài kiểm tra đầu vào
5. Languages (Ngôn ngữ)
- Bilingual: Thông thạo hai thứ tiếng
- Trilingual: Thông thạo ba thứ tiếng
- Polyglot: Biết nhiều thứ tiếng
- Portuguese: Tiếng Bồ Đào Nha
- Mandarin: Tiếng Quan Thoại
- Bengali: Tiếng Bangladesh
- Chinese: Tiếng Trung
- Hindi: Tiếng Hindi
- Russian: Tiếng Nga
- Japanese: Tiếng Nhật
- German: Tiếng Đức
- Thai: Tiếng Thái
- Danish: Tiếng Đan Mạch
- Persian: Tiếng Ba Tư
- Filipino: Tiếng Philippines
- French: Tiếng Pháp
- Italian: Tiếng Ý
- Greek: Tiếng Hy Lạp
Hy vọng rằng bài viết JOLO chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng để chinh phục tối đa điểm của phần thi IELTS Listening Section 3 cũng như nâng cao band điểm Listening của mình nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Bên cạnh việc học các Topic từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening, nếu bạn muốn học thêm các kỹ thuật làm bài và có nhiều bài luyện tập các dạng bài trong bài thi Listening, đừng bỏ qua các khóa học của JOLO English nhé!
--------------------------------------
Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :
- Khóa học Luyện Thi IELTS tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại Hà Nội và HCM
- Khóa học Tiếng Anh cho trẻ em
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ JOLO:
- Hà Nội: 093 618 7791
- TP. HCM: (028) 7301 5555
- JOLO: Số 4, ngõ 54 Nguyễn Thị Định, Hà Nội
- JOLO: Số 27 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội
- JOLO: Số 67 Thụy Khuê, Hà Nội
- JOLO: Số 7, đường số 2, Cư Xá Đô Thành, Q.3, Tp.HCM
- JOLO: Số 2, tầng 1, tòa C2, Vinhomes Central Park, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- JOLO: S3.020215, Vinhomes Grand Park, P. Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. HCM