Collocation là gì?
Đó là những từ (2 đến 3) thường đi kèm với nhau. Không có một quy luật cụ thể nào cho Collocation, đôi khi vì cấu trúc ngữ pháp, đôi khi không. Có thể là vì nó là cụm từ được sử dụng lâu, hoặc có thể chỉ vì nó “nghe đúng đúng”.
Collocation là một trong những điều quan trọng nhất giúp bạn hiểu và thực hành học tiếng Anh.
Dưới đây là 1 ví dụ về một số sự kết hợp giữa động-danh từ phổ biến.
To make the bed / money / a noise
To catch a cold / a bus / a fish
To come late / on time / to a decision
To do homework / the shopping / nothing
Tại sao nó lại quan trọng trong IELTS?
Trong quá trình luyện thi IELTS, việc sử dụng các Collocation là một điều cực kỳ quan trọng để tiếng Anh của bạn được trôi chảy và tự nhiên. Giám khảo sẽ đánh giá khả năng của bạn về mặt này. Ví dụ như dưới đây là mô tả cho IELTS band 7:
“uses less common lexical items with some awareness of style and collocation”
Vì vậy, để đạt được điểm 7 về yếu tố này, bạn không chỉ cần sử dụng ít các từ đơn giản xuống, bạn còn cần phải thể hiện được khả năng kết hợp từ.
Làm thế nào để học Collocation?
Khi học 1 từ mới, hãy học các hình thái của từ và các từ đi kèm với nó. Đây là cách tiếp cận phổ biến khi học tiếng Anh.
VD: bạn học từ “have”, đây là các từ có thể đi kèm với have:
have lunch
have a bath
have a rest
have a meeting
have a haircut
have a drink
have a good time
have a relationship
have a holiday
have sympathy
have a problem
Học collocation tốn khá nhiều thời gian và công sức, dưới đây là một số nguồn tư liệu giúp bạn:
1. Từ điển Collocation
Khi viết hay nói, nếu từ nào mình chưa biết thì mình tra từ điển Collocations. Tác dụng đầu tiên là mình sẽ sử dụng đúng cách người bản xứ sử dụng.
Vd: mình muốn nói là “tích lũy trong dần trong nhiều năm”, mình biết tích lũy là “accumulate”, nhưng nếu theo “quán tính” thì mình sẽ viết là “accumulate in many years”. Nhưng không may là cách viết như vậy hoàn toàn KHÔNG đúng, và khi mình tra Oxford Collocations thì mình biết là phải viết “gradually accumulate over the years”. Như vậy rõ ràng là câu văn của mình sẽ tự nhiên và chuẩn mực hơn
2. Sách Collocation in use
Làm bài tập trong Bộ sách Collocations in use là một cách tốt để học collocation. Chỉ cần các bạn thực hành nhuần nhuyễn bộ sách này thì đảm bảo câu văn của các bạn sẽ trở nên hay hơn và tự nhiên hơn nhiều
Các Collocation phổ biến cần biết
1. Collocation với từ BIG
Từ Big thường dùng với các sự kiện.
a big accomplishment: một thành tựu lớn
a big decision: một quyết định lớn
a big disappointment: một sự thất vọng lớn
a big failure: một thất bại lớn
a big improvement: một cải tiến lớn
a big mistake: một sai lầm lớn
a big surprise: một bất ngờ lớn
2. English collocations with the word GREAT
Từ Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
Great + feelings
great admiration: ngưỡng mộ
great anger: giận dữ
great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
great excitement: sự phấn khích lớn
great fun: niềm vui lớn
great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
great joy: niềm vui lớn
Great + qualities
in great detail: rất chi tiết
great power: năng lượng lớn
great pride: niềm tự hào lớn
great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
great skill: kỹ năng tuyệt vời
great strength: sức mạnh lớn
great understanding: hiểu biết tuyệt vời
great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
great wealth: của cải lớn
3. English collocations with the word LARGE
Từ Large thường dùng trong collocation liên quan tới số và các phép đo lường.
a large amount: một số lượng lớn
a large collection: một bộ sưu tập lớn
a large number (of): một số lượng lớn (của)
a large population: một dân số lớn
a large proportion: một tỷ lệ lớn
a large quantity: một số lượng lớn
a large scale: quy mô lớn
4. English collocations with the word STRONG
Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.
Strong + facts/opinions
strong argument: luận điểm mạnh mẽ
strong emphasis: sự nhấn mạnh
strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
strong resistance: sự kháng cự mạnh
Strong + senses
a strong smell: nặng mùi
a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
5. English collocations with the word DEEP
Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.
deep depression: trầm cảm sâu sắc
deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)